Thép Tấm Cán Nguội SPCC/SPCD/SPCE/SPCEN-JIS G3141

Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất: EU, Nga, Mỹ, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ...

Thép tấm SPCC/SPCD/SPCE là sản phẩm Thép tấm được cán nguội được sản xuất theo Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3141, có độ dày phổ biến từ 0.4 đến 3.2 mm - được sử dụng rộng rãi cho công nghiệp cơ khí chế tạo, ngành điện,...

Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có đầy đủ Chứng chỉ xuất xứ (CO) và Chứng chỉ chất lượng (CQ)/ Đăng kiểm quốc tế.

♦ Ký hiệu và ghi chú

Ký hiệu Ghi chú Ký hiệu theo độ cứng Loại theo độ cứng Độ cứng Ký hiệu bề mặt Bề mặt kết thúc
HRB HV    
SPCC Chất lượng thương mại A Loại ủ 57 MAX 105 MAX D Bề mặt tối
SPCD Chất lượng dập sâu thông thường S

Loại độ cứng tiêu chuẩn

65 MAX 115 MAX B Bề mặt sáng
SPCE Chất lượng dập sâu 8 Loại độ cứng 1/8 50-71 95-130    
    4 Loại độ cứng 1/4 65-80 115-150    
    2 Loại độ cứng 1/2 74-89 135-185    
    1 Loại độ cứng 100% 85 MIN 170 MIN    

Ví dụ cách đọc theo Bảng ký hiệu trên: Thép SPCC-SD gồm các thành phần S-PC-C-S-D trong đó:

S - Steel Thép
PC - Plate Cold Cán nguội
C Chất lượng thương mại
S Loại độ cứng tiêu chuẩn
D Bế mặt tối

♦ Thành phần hóa học:

Ký hiệu C Mn P S
SPCC 0.12 Max 0.50 Max 0.040 Max 0.045 Max
SPCD 0.10 Max 0.45 Max 0.035 Max 0.035 Max
SPCE 0.08 Max 0.40 Max 0.030 Max 0.030 Max

♦ Cơ lý tính

Ký hiệu chất lượng Độ bền kéo N/m2 Lượng giãn dài %
Phân biệt theo bề dày danh nghĩa
... < 0.25 0.25 ≤...< 0.4 0.4 ≤...< 0.6 0.6 ≤...< 1.0 1.0 ≤...< 1.6 1.6 ≤...< 2.5 ... ≥ 2.5
SPCC 270 min 32 min 34 min 36 min 37 min 38 min 39 min
SPCD 270 min 34 min 36 min 38 min 39 min 40 min 41 min
SPCE 270 min 36 min 38 min 40 min 41 min 42min 43 min

♦ Các mác thép tương đương SPCC/SPCD/SPCE/SPCEN đối chiếu với Tiêu chuẩn khác:

EU  USA Germany Japan England Italy China Russia Inter
EN - DIN,WNr JIS BS UNI GB GOST ISO
DC01 (1.0330) SAE1008 FeP01 SPCC CR4 FeP01 8 08kp Cr01
SAE1010 St12   FeP01   08F 08ps CR22

 

EU  Germany Japan France England European old Italy Spain Russia
EN DIN,WNr JIS AFNOR BS EN UNI UNE GOST
DC03 (1.0347) 1.0336 SPCD E CR2 FeP03 FeP02 AP02 08YU
  St13     CR3        
  USt14              

 

EU  USA Germany Japan France England Italy Russia Inter
EN - DIN,WNr JIS AFNOR BS UNI GOST ISO
DC04 (1.0338) A619 1.0338 SPCE ES 1CR FeP04 05kp Cr04
  DDS RRSt14     1CS   08kp CR24
    St14     1HR   08YU  
          1HS      
          CR1      
popup

Số lượng:

Tổng tiền: