-
Thông tin hàng hóa
Thép Tấm Cán Nóng SAPH310/SAPH370/SAPH400/SAPH440 là sản phẩm thép tấm được sản xuất theo Tiêu chuẩn JIS G3113 của Nhật Bản.
♦ Ứng dụng: chủ yếu được sử dụng cho các chi tiết ô tô hoặc một phần các thiết bị điện, xây dựng...
♦ Thành phần hóa học
Grade - Mác thép | C ≤ | Si ≤ | Mn ≤ | P ≤ | S ≤ | Alt ≥ |
% | % | % | % | % | % | |
SAPH310 | 0.1 | 0.3 | 0.5 | 0.035 | 0.035 | 0.01 |
SAPH370 | 0.21 | 0.3 | 0.75 | 0.035 | 0.035 | 0.01 |
SAPH400 | 0.21 | 0.3 | 1.4 | 0.03 | 0.025 | 0.01 |
SAPH440 | 0.21 | 0.3 | 1.5 | 0.03 | 0.025 | 0.01 |
♦ Cơ lý tính sản phẩm
Grade - Mác thép | Yield strength - Giới hạn chảy MPa | Tensile strength - Độ bền Kéo MPa | Elongation - Độ giãn dài% | |||||||
L=50 b=25 | ||||||||||
Nominal thickness - Độ dày mm | Nominal thickness - Độ dày mm | |||||||||
<6 | 6~<8.0 | ≥8.0 | 1.6~<2.0 | 2.0~<2.5 | 2.5~<3.15 | 3.15~<4.0 | 4.0~<6.3 | ≥6.3 | ||
SAPH310 | ≥185 | ≥185 | ≥175 | ≥310 | ≥33 | ≥34 | ≥36 | ≥38 | ≥40 | ≥41 |
SAPH370 | ≥225 | ≥225 | ≥215 | ≥370 | ≥32 | ≥33 | ≥35 | ≥36 | ≥37 | ≥38 |
SAPH400 | ≥255 | ≥235 | ≥235 | ≥400 | ≥31 | ≥32 | ≥34 | ≥35 | ≥36 | ≥37 |
SAPH440 | ≥305 | ≥295 | ≥275 | ≥440 | ≥29 | ≥30 | ≥32 | ≥33 | ≥34 | ≥35 |