Thép Tấm Cán Nóng SM520B/SM520C-JIS G3106
Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất:
EU, Nga, Mỹ, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ...
-
Thông tin hàng hóa
Thép Tấm SM520B/SM520C-JIS G3106 là sản phẩm thép tấm được cán nóng, phục vụ cho kết cấu hàn, theo Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3106.
♦ Ứng dụng: được sử dụng cho cầu, tàu, đầu kéo toa xe, bể chứa xăng dầu, bình chứa và các công tác thi công khác có khả năng chịu hàn tốt...
♦ Theo tiêu chuẩn JIS G3106, thứ tự các mác thép theo giới hạn chảy và độ bền kéo được chia ra như sau:
SM400A,SM400B,SM400C < SM490A,SM490B,SM490C < SM490YA,SM490YB < SM520B,SM520C < SM570
♦ Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có đầy đủ Chứng chỉ xuất xứ (CO) và Chứng chỉ chất lượng (CQ)/ Đăng kiểm quốc tế.
♦ Độ dày sản xuất phổ biến:
Ký hiệu mác | Sản phẩm thép | Chiều dày áp dụng |
SM520B | Thép tấm, thép cuộn, thép hình và thép cán dẹt | ≤ 100 |
SM 520C | Thép tấm, thép cuộn, thép hình và thép cán dẹt | ≤ 100 |
♦ Thành phần hóa học:
Ký hiệu cấp | Chiều dày | C | Si | Mn | P | S |
SM520B | Bằng và dưới 100mm | 0.20 max | 0.55 max | 1.65 max | 0.035 max | 0.035 max |
SM520C |
♦ Cơ lý tính sản phẩm:
Ký hiệu | Điểm chảy hay giới hạn chảy Mpa | Ứng suất kéo Mpa | Độ giãn dài % | |||||||
Chiều dày mm | Chiều dày mm | Chiều dày mm | % | |||||||
< 16 | > 16, ≤ 40 | > 40, ≤ 75 | > 75, ≤ 100 | > 100, ≤ 160 | > 160, ≤ 200 | < 100 | > 100, ≤ 200 | |||
SM520B SM520C |
365 min | 355 min | 335 min | 325 min | - | - | 520 ÷ 640 | - | ≤ 5 | 19 min |
> 5, ≤ 16 | 15 min | |||||||||
> 16, ≤ 50 | 19 min | |||||||||
> 40 | 21 min |
♦ Các mác thép tương đương:
EU | Japan | England | European old |
EN | JIS | BS | EN |
S355K2 (1.0596) | SM520B SM520C |
50EE | Fe510DD2 |
S355K2G4 |