-
Thông tin hàng hóa
Đồng phospho Bronze C5102
Đặc điểm không ăn mòn. Ứng dụng thiết bị điện tử, rơ le
Thông tin khác
P được thêm vào để khử oxy hợp kim đồng và kẽm. Phospho có độ bền va đập cao và độ dẻo dai tốt. Vì vậy, nó có thể được sử dụng rộng rãi đối với lò xo cho chất lượng tốt hơn và các thiết bị điện tử yêu cầu có đòi hỏi độ dẫn điện cao.
Đồng phospho Bronze C5191
Đặc điểm có độ bền hóa học tốt, Ứng dụng thiết bị đầu cuối, đầu nối, thiết bị điện tử, thiết bị truyền thông
Thông tin khác
P được thêm vào để khử oxy hợp kim đồng và kẽm. Phospho có độ bền và chịu va đập cao và độ dẻo dai mạnh. Vì vậy, nó có thể được sử dụng rộng rãi cho lò xo đạt chất lượng tốt và các thiết bị điện tử đòi hỏi có yêu cầu về độ dẫn điện cao.
Đồng phospho Bronze C5210
Đặc điểm có độ bền và độ đàn hồi cao, khả năng chống mài mòn. Ứng dụng cho thiết bị đầu cuối, đầu nối, thiết bị truyền thông, lò xo
Thông tin khác
P được thêm vào để khử oxy hợp kim đồng và kẽm. Phospho có độ bền va đập cao và độ dẻo dai mạnh. Vì vậy, nó có thể được sử dụng rộng rãi cho lò xo đạt chất lượng tốt và các thiết bị điện tử yêu cầu đòi hỏi độ dẫn điện cao.
Mã Hàng (Alloy) |
Thành phần hóa học Chemical Composition(%) |
Thành phần cơ lý tính Mechanical Properties - Hardness (HV) |
||||||||
JIS/UNS |
Cu (Sn+P) |
Fe |
Pb |
Zn |
Sn |
P |
1/2H |
3/4H |
H |
EH |
C5102 |
≥99.5 |
≤0.10 |
≤0.02 |
≤0.20 |
4.5-5.5 |
0.03-0.35 |
140-170 |
160-190 |
180-210 |
200-230 |
C5191 |
≥99.5 |
≤0.10 |
≤0.02 |
≤0.20 |
5.5-7.0 |
0.03-0.35 |
140-170 |
160-190 |
180-210 |
200-230 |
C5210 |
≥99.7 |
≤0.10 |
≤0.02 |
≤0.20 |
7.0-9.0 |
0.03-0.35 |
140-170 |
160-190 |
180-210 |
200-230 |